Có 2 kết quả:

国标码 guó biāo mǎ ㄍㄨㄛˊ ㄅㄧㄠ ㄇㄚˇ國標碼 guó biāo mǎ ㄍㄨㄛˊ ㄅㄧㄠ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Guo Biao or GB, the standard PRC encoding, abbr. for 國家標準碼|国家标准码

Từ điển Trung-Anh

Guo Biao or GB, the standard PRC encoding, abbr. for 國家標準碼|国家标准码