Có 2 kết quả:
国标码 guó biāo mǎ ㄍㄨㄛˊ ㄅㄧㄠ ㄇㄚˇ • 國標碼 guó biāo mǎ ㄍㄨㄛˊ ㄅㄧㄠ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Guo Biao or GB, the standard PRC encoding, abbr. for 國家標準碼|国家标准码
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Guo Biao or GB, the standard PRC encoding, abbr. for 國家標準碼|国家标准码
Bình luận 0